Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đồ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chuột đồng
dị đồng
gà đồng
gỉ đồng
gia đồng
giáo đồ
giản đồ
hài đồng
họa đồ
hợp đồng
hồ đồ
hội đồng
hiệp đồng
hoàn đồng
hoạn đồ
hung đồ
hơi đồng
khắc đồng
kim đồng
lược đồ
môn đồ
mục đồng
mưu đồ
não điện đồ
nội đồng
nhi đồng
phạm đồ
ruộng đồng
sinh đồ
suy đồi
sơ đồ
thông đồng
thần đồng
tiền đồ
tin đồn
First
< Previous
1
2
Next >
Last