Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đồ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
ôm đồm
ông đồng
ức đồ
ốp đồng
đóng đồn
đại hội đồng
đồ
đồ án
đồ ăn
đồ đá
đồ đĩ
đồ đạc
đồ đảng
đồ đểu
đồ đồng
đồ đệ
đồ bạc
đồ bản
đồ bỏ
đồ biểu
đồ cúng
đồ cổ
đồ chó
đồ chừng
đồ chơi
đồ dùng
đồ dệt
đồ gốm
đồ giả
đồ giải
đồ hoạ
đồ ngốc
đồ nghề
đồ nhắm
đồ nho
đồ rét
đồ sắt
đồ sứ
đồ sộ
đồ tang
đồ tể
đồ tồi
đồ thư
đồ thư quán
đồ uống
đồ vật
đồi
đồi bại
đồi mồi
đồi não
đồi tệ
đồi thị
đồi trụy
đồm độp
đồn
đồn ải
đồn đại
đồn điền
đồn bót
đồn bốt
đồn lũy
đồn thú
đồn trú
đồn trại
đồn trưởng
đồng
đồng âm
đồng ý
đồng đại
đồng đạo
đồng đảng
đồng đất
đồng đẳng
đồng đen
đồng điếu
đồng điền
đồng điều
đồng điệu
đồng bang
đồng bàn
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last