Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for điểm in Vietnamese - English dictionary
đặc điểm
địa điểm
điểm
băng điểm
cao điểm
cứ điểm
cực điểm
chỉ điểm
dứt điểm
giờ cao điểm
khởi điểm
khuyết điểm
kiểm điểm
luận điểm
ngang điểm
nhược điểm
phân điểm
quan điểm
tam điểm
tô điểm
thí điểm
tiêu điểm
trang điểm
trọng điểm
yếu điểm
ưu điểm