Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ơn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
dương cầm
Dương Chấn
Dương Chu
Dương Diên Nghệ
Dương Hậu
dương hoà
Dương Huấn
dương lịch
dương liễu
Dương Nghiệp
Dương nhạc
Dương quan
Dương Quý Phi
Dương Tam Kha
dương tính
Dương Tố
Dương Thành, Hạ Sái
dương vật
Gác Đằng Vương
gạch bán phương
gội ơn
gia hương
gia hương
gia ơn
gia, nương
gian thương
giang sơn
giáng hương
giã ơn
giãn xương
Gió núi Mã Dương
giải cấu tương phùng
giản đơn
giấc hương quan
giấy sơn
Giấy sương
giọt nước cành dương
giọt sương
Giọt Tương
Giơ-lơng
giương
giương vây
gương
gương cầu
Gương ly loan
gương mẫu
gương mặt
gương nga
Gương Nga
gương nga
gương phẳng
gương sáng
gương trời
Gương vỡ lại lành
gương vỡ lại lành
hay ghét hay thương
Hàn Sơn
hòm rương
hóa đơn
Hùng Vương
Hạnh Ngươn
Hạnh Ngươn (Hạnh Nguyên)
Hải Vương tinh
hẩm hút tương rau
hậu phương
Họ Đào Tể tướng Sơn Trung
Họ Vương dạy học Phần Hà
Họa Sơn
hỏa diệm sơn
hữu sắc vô hương
hữu xạ tự nhiên hương
hỗ tương
hồ cầm một trương
Hồ Dương mơ Tống công
hồ sơn
Hồ Xuân Hương
hồi dương
hồi hương
hồi lương
Hồng Dương
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last