Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ư in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last
ngưỡng
ngưỡng cửa
ngưỡng mộ
ngưỡng vọng
ngược
ngược đãi
ngược đời
ngược dòng
ngược lại
ngược mắt
ngược ngạo
ngượng
ngượng mặt
ngượng mồm
ngượng ngùng
ngượng ngập
ngượng nghịu
ngước
ngưng
ngưng đọng
ngưng tụ
ngưng trệ
ngưu
ngưu đậu
ngươi
nhà đương cục
nhà dưới
nhà lưu động
nhà ngươi
nhà nước
nhà sư
nhà thương
nhà trường
nhà tư
nhà tư tưởng
nhũ hương
nhũ tương
nhũn xương
nhóm trưởng
nhún nhường
nhập cư
nhắm hướng
nhắm rượu
nhẹ bước
nhỏ người
những như
nhớ thương
nhiệt lượng
nhiệt lượng kế
nhiễu nhương
nhu nhược
nhuận trường
như
như ai
như ý
như cũ
như chơi
như hệt
như không
như là
như nguyện
như nhau
như quả
như thế
như thể
như trên
như tuồng
như vầy
như vậy
nhường
nhường ấy
nhường bao
nhường bước
nhường lại
nhường lời
nhường nào
nhường ngôi
nhường nhịn
nhược
nhược điểm
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last