Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ải in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
giải lao
giải lạm phát
giải mã
giải muộn
giải ngũ
giải nghĩa
giải nghệ
giải nguyên
giải nhiệm
giải nhiệt
giải oan
giải pháp
giải phóng
giải phóng quân
giải phẩu
giải phẫu
giải phiền
giải quyết
giải sầu
giải tán
giải tích
giải tỏ
giải tỏa
giải thích
giải thể
giải thoát
giải thưởng
giải trí
giải trừ
giải vây
giảng giải
hàng hải
hòa giải
hải
hải âu
hải đạo
hải đảo
hải đăng
hải đường
hải cảng
hải cẩu
hải chiến
hải dương học
hải hà
hải khẩu
hải lục không quân
hải lý
hải lưu
hải mả
hải miên
hải ngạn
hải ngoại
hải phận
hải quan
hải quân
hải quân lục chiến
hải quỳ
hải sâm
hải sản
hải tặc
hải triều
hải vẫn
hải vị
hải yến
hối cải
hồ hải
hớt hải
hoà giải
hoán cải
khải ca
khải hoàn
khải hoàn ca
khải hoàn môn
khắc khoải
khu giải phóng
khuyên giải
kiến giải
kim cải
làm ải
lá cải
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last