Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ảnh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
rảnh
rảnh mắt
rảnh nợ
rảnh rang
rảnh tay
rảnh thân
rảnh việc
rửa ảnh
sóc cảnh
sảnh
sảnh đường
Tà Đảnh
Tân Cảnh
tình cảnh
Tùng ảnh
tả cảnh
tứ đại cảnh
tức cảnh
thanh cảnh
thanh thảnh
Thân Cảnh Phúc
thảm cảnh
thảnh thơi
thắng cảnh
thị sảnh
thuận cảnh
tiên cảnh
Tiên Cảnh
tranh ảnh
Trần Cảnh
tuần cảnh
văn cảnh
viễn cảnh
xúc cảnh hứng hoài
Xuân Cảnh
First
< Previous
1
2
Next >
Last