Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ắng in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ngải đắng
nhắng
nhiếc mắng
phơi nắng
quát mắng
quạnh vắng
quở mắng
quyết thắng
rám nắng
say nắng
sách trắng
sâu lắng
sạm nắng
sắng
sốt sắng
tay trắng
tách lắng
tất thắng
tắm nắng
tốc thắng
than trắng
thanh vắng
thét mắng
thúng thắng
thắng
thắng địa
thắng bại
thắng bộ
thắng cảnh
thắng cuộc
thắng lợi
thắng phụ
thắng tích
thắng thế
thắng trận
thừa thắng
thoắng
toàn thắng
trách mắng
trám trắng
tròng trắng
trầm lắng
trắng
trắng án
trắng đục
trắng đen
trắng bạch
trắng bốp
trắng bệch
trắng bong
trắng chân
trắng chiếu
trắng dã
trắng hếu
trắng lốp
trắng muốt
trắng nõn
trắng ngà
trắng ngần
trắng nhờ
trắng nuột
trắng phau
trắng tay
trắng tinh
trắng toát
trắng trẻo
trắng trợn
trắng trợt
trắng trong
trắng xoá
trăng trắng
trong trắng
vắng
vắng
vắng bóng
vắng bặt
vắng lặng
vắng mặt
vắng ngắt
vắng tanh
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last