Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
ịch
Jump to user comments
 
  • Thud
    • Quả dừa rơi ịch một cái xuống đất
      The coconut fell with a thud on the ground
  • Chug
    • Tiếng máy chạy ình ịch
      The engine chugged on
  • ình ịch (láy, ý liên tiếp)
Related search result for "ịch"
Comments and discussion on the word "ịch"