Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ố in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last
số vô tỉ
sốc
sống
sống đời
sống động
sống đuôi
sống còn
sống chết
sống dai
sống lại
sống lưng
sống mái
sống nhăn
sống sít
sống sót
sống sượng
sống thác
sống thừa
sống trâu
sốp-phơ
sốt
sốt cơn
sốt cương sữa
sốt dẻo
sốt gan
sốt hạch
sốt hồi quy
sốt kê
sốt mòn
sốt nổi cơn
sốt ngoại ban
sốt phát ban
sốt rét
sốt rét cơn
sốt rong kinh
sốt ruột
sốt sản
sốt sắng
sốt vàng
sốt vó
sốt vỡ da
sốt xuất huyết
sớm tối
săm lốp
si ngốc
siêu đế quốc
siêu cường quốc
siêu quốc gia
sinh khối
sinh sống
sinh tố
suối
suốt
suốt đời
suốt lượt
suy đốn
sơn sốc
sương muối
tàn khốc
tàu cuốc
tâng bốc
tên lửa đất đối đất
tên lửa không đối đất
tì ố
tình huống
tích số
tính đố
tôi tối
tôn tốt
túc số
tần số
tần số kế
tận số
tủ thuốc
tức tốc
tức tối
từ chối
từ nối
từ tố
từ tốn
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last