Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ồ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
nồng cháy
nồng hậu
nồng nàn
nồng nặc
nồng nực
nồng nỗng
nồng nhiệt
nồng thắm
nội đồng
ngông cuồng
ngọn nguồn
ngứa mồm
ngồ ngộ
ngồi
ngồi ì
ngồi dưng
ngồi không
ngồi lê
ngồi rồi
ngồi tù
ngồm ngoàm
ngồng
ngồng ngồng
nguồi nguội
nguồn
nguồn cơn
nguồn gốc
ngượng mồm
nhà chồng
nhà mồ
nhọ nồi
nhồi
nhồi bột
nhồi máu
nhồi nhét
nhồi sọ
nhồm nhàm
nhồm nhoàm
nhồn nhột
nhồng
nhịu mồm
nhi đồng
như tuồng
nuôi trồng
oan hồn
oi nồng
phân chuồng
phạm đồ
phải rồi
phần hồn
phận bồ
phập phồng
phục hồi
phồm phàm
phồn hoa
phồn thịnh
phồn vinh
phồng
quai mồm
quay cuồng
quất hồng bì
quần hồng
ra hồn
ra mồm
ra tuồng
râu xồm
rồ
rồ dại
rồi
rồi đây
rồi đời
rồi ra
rồi sao
rồi tay
rồng
rồng rắn
rồng rồng
ruồi
ruồi giấm
ruồi muỗi
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last