Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ực in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
thực dân
thực dân địa
thực dụng
thực hành
thực học
thực hiện
thực hư
thực lòng
thực lục
thực lực
thực nghiệm
thực nghiệp
thực phẩm
thực quản
thực quyền
thực ra
thực sản
thực sự
thực tay
thực tài
thực tâm
thực tình
thực tại
thực tập
thực tế
thực từ
thực thà
thực thụ
thực thể
thực thu
thực tiễn
thực trạng
thực vật
thực vật chí
thực vật học
thể lực
thị lực
thị thực
thộp ngực
thiên cực
Thiên Vực (sông)
thiết thực
thơm sực
thường trực
Thượng Vực
thương thực
tiêu cực
tiềm lực
tinh lực
toàn lực
trí lực
trúng thực
Trần Hữu Lực
trở lực
trọng lực
trợ lực
trực
Trực Đạo
trực ban
trực canh
Trực Chính
trực chiến
Trực Cường
trực giao
trực giác
trực giác luận
Trực Hùng
trực hệ
Trực Hưng
Trực Khanh
trực khuẩn
Trực Mỹ
Trực Nội
trực ngôn
trực nhật
Trực Ninh
Trực Phú
trực quan
trực tâm
trực tính
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last