Characters remaining: 500/500
Translation

thực

Academic
Friendly

Từ "thực" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa
  • Thực (adj): Có nghĩa là "thật", " thật", trái ngược với "" (không thật). dụ: "không biết thực hay " có nghĩakhông biết điều thật hay chỉ giấc mơ.

  • Thực (adj): Cũng có nghĩa là "đúng như đã " hoặc "đã xảy ra", trái với "giả". dụ: "câu chuyện rất thực" có nghĩacâu chuyện đó thật, không phải hư cấu.

  • Thực (adv): Dùng để nhấn mạnh, có thể hiểu "thật ", "rất". dụ: "câu chuyện thực hay" có nghĩacâu chuyện đó rất hay.

  • Thực (noun): khi được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến "sinh tồn", như câu thành ngữ " thực mới vực được đạo", nghĩa là để tồn tại, cần những điều thiết thực, cơ bản.

2. dụ sử dụng
  • Sử dụng cơ bản:

    • "Tôi không biết điều này thực hay không." (Nghĩa là không biết điều này thật hay không)
    • "Câu chuyện ấy rất thực." (Nghĩa là câu chuyện đó thật)
  • Sử dụng nâng cao:

    • "Những cảm xúc trong bức tranh rất thực." (Nghĩa là cảm xúc thể hiện trong bức tranh giống như thật.)
    • "Thực ra, tôi cũng không hiểu tại sao." (Nghĩa là thật sự, tôi cũng không hiểu tại sao.)
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Thật: Cũng có nghĩa là "thực", nhưng thường dùng để nhấn mạnh tính chân thật.
    • Thực tế: Nghĩa là những xảy ra trong đời sống hàng ngày, không phải lý thuyết.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Chân thật: Nghĩa là thật thà, không giả dối.
    • thật: Nghĩa là điều đó hiện hữu, không phải hư cấu.
4. Lưu ý
  • Biến thể: Từ "thực" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ mới, như "thực phẩm" (food), "thực hành" (practice), "thực tế" (reality).

  • Cách sử dụng: Khi dùng từ "thực", cần chú ý xem ngữ cảnh phù hợp hay không, có thể mang nhiều nghĩa tùy vào cách diễn đạt.

5. Kết luận

Từ "thực" một từ rất quan trọng trong tiếng Việt, không chỉ dùng để chỉ sự thật còn nhiều ứng dụng khác trong giao tiếp hàng ngày.

  1. 1 I. tt. 1. Thật, thật; trái với : không biết thực hay số thực sự thực tả thực. 2. Thật, đúng như đã , đã xảy ra; trái với giả: Câu chuyện rất thực nói thực lòng. II. trt. Thật , rất: Câu chuyện thực hay Câu nói thực chí lí.
  2. 2 đgt. (kết hợp hạn chế) ăn: thực mới vực được đạo.

Comments and discussion on the word "thực"