Từ "thực" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này.
Thực (adj): Có nghĩa là "thật", "có thật", trái ngược với "hư" (không có thật). Ví dụ: "không biết thực hay mơ" có nghĩa là không biết điều gì là thật hay chỉ là giấc mơ.
Thực (adj): Cũng có nghĩa là "đúng như đã có" hoặc "đã xảy ra", trái với "giả". Ví dụ: "câu chuyện rất thực" có nghĩa là câu chuyện đó là thật, không phải hư cấu.
Thực (adv): Dùng để nhấn mạnh, có thể hiểu là "thật là", "rất". Ví dụ: "câu chuyện thực hay" có nghĩa là câu chuyện đó rất hay.
Thực (noun): Có khi được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến "sinh tồn", như câu thành ngữ "có thực mới vực được đạo", nghĩa là để tồn tại, cần có những điều thiết thực, cơ bản.
Sử dụng cơ bản:
Sử dụng nâng cao:
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Biến thể: Từ "thực" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ mới, như "thực phẩm" (food), "thực hành" (practice), "thực tế" (reality).
Cách sử dụng: Khi dùng từ "thực", cần chú ý xem ngữ cảnh có phù hợp hay không, vì nó có thể mang nhiều nghĩa tùy vào cách diễn đạt.
Từ "thực" là một từ rất quan trọng trong tiếng Việt, nó không chỉ dùng để chỉ sự thật mà còn có nhiều ứng dụng khác trong giao tiếp hàng ngày.