Từ tiếng Pháp "adéquation" là một danh từ giống cái (la). Nghĩa của từ này là "sự thích đáng" hoặc "sự tương hợp". Nó thường được sử dụng để chỉ sự phù hợp hoặc sự tương xứng giữa hai hoặc nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như giữa lời nói và hành động, giữa lý thuyết và thực tiễn.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Phân biệt các biến thể
Adéquat (tính từ): Nghĩa là "thích hợp" hay "phù hợp". Ví dụ: Cette solution est adéquate pour résoudre le problème. (Giải pháp này là thích hợp để giải quyết vấn đề.)
Inadéquat (tính từ): Nghĩa là "không thích hợp" hay "không phù hợp". Ví dụ: Son comportement était inadéquat pour une réunion professionnelle. (Hành vi của anh ấy không phù hợp cho một cuộc họp chuyên nghiệp.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Correspondance (danh từ): Nghĩa là "sự tương ứng". Ví dụ: Il y a une correspondance entre ses idées et ses actions. (Có sự tương ứng giữa ý tưởng và hành động của anh ấy.)
Conformité (danh từ): Nghĩa là "sự tuân thủ" hoặc "sự phù hợp". Ví dụ: La conformité aux normes est essentielle dans ce domaine. (Sự phù hợp với các tiêu chuẩn là rất quan trọng trong lĩnh vực này.)
Một số idioms và cụm động từ có liên quan
Tóm tắt
"Adéquation" là một từ quan trọng khi bạn muốn nói về sự tương hợp hoặc sự phù hợp giữa các yếu tố khác nhau. Việc sử dụng từ này không chỉ giúp bạn thể hiện ý kiến một cách chính xác mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Pháp của bạn.