Characters remaining: 500/500
Translation

adéquation

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "adéquation" là một danh từ giống cái (la). Nghĩa của từ này là "sự thích đáng" hoặc "sự tương hợp". thường được sử dụng để chỉ sự phù hợp hoặc sự tương xứng giữa hai hoặc nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như giữa lời nói hành động, giữathuyết thực tiễn.

Định nghĩa
  • Adéquation: Sự tương hợp, sự thích đáng giữa hai hay nhiều yếu tố.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Il y a une adéquation entre ses compétences et les exigences du poste. ( sự tương hợp giữa kỹ năng của anh ấy yêu cầu của vị trí công việc.)
  2. Câu nâng cao:

    • La réussite d'un projet dépend souvent de l'adéquation des ressources disponibles avec les besoins exprimés. (Sự thành công của một dự án thường phụ thuộc vào sự phù hợp của các nguồn lực có sẵn với những nhu cầu được bày tỏ.)
Phân biệt các biến thể
  • Adéquat (tính từ): Nghĩa là "thích hợp" hay "phù hợp". Ví dụ: Cette solution est adéquate pour résoudre le problème. (Giải pháp nàythích hợp để giải quyết vấn đề.)
  • Inadéquat (tính từ): Nghĩa là "không thích hợp" hay "không phù hợp". Ví dụ: Son comportement était inadéquat pour une réunion professionnelle. (Hành vi của anh ấy không phù hợp cho một cuộc họp chuyên nghiệp.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Correspondance (danh từ): Nghĩa là "sự tương ứng". Ví dụ: Il y a une correspondance entre ses idées et ses actions. ( sự tương ứng giữa ý tưởng hành động của anh ấy.)
  • Conformité (danh từ): Nghĩa là "sự tuân thủ" hoặc "sự phù hợp". Ví dụ: La conformité aux normes est essentielle dans ce domaine. (Sự phù hợp với các tiêu chuẩnrất quan trọng trong lĩnh vực này.)
Một số idioms cụm động từ liên quan
  • Être en adéquation avec: Nghĩa là "phù hợp với". Ví dụ: Cette politique est en adéquation avec nos valeurs. (Chính sách này phù hợp với các giá trị của chúng tôi.)
Tóm tắt

"Adéquation" là một từ quan trọng khi bạn muốn nói về sự tương hợp hoặc sự phù hợp giữa các yếu tố khác nhau. Việc sử dụng từ này không chỉ giúp bạn thể hiện ý kiến một cách chính xác mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Pháp của bạn.

danh từ giống cái
  1. sự thích đáng, sự tương hợp
    • Il y a une parfaite adéquation entre ce qu'il dit et ce qu'il fait
      có một sự tương hợp hoàn toàn giữa những hắn nói những hắn làm

Similar Spellings

Words Containing "adéquation"

Comments and discussion on the word "adéquation"