Từ "amarrage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là sự buộc hoặc gắn kết, thường được sử dụng để chỉ hành động buộc tàu thuyền, khí cầu hay các phương tiện giao thông khác vào bến hoặc bờ.
Dans un port, l'amarrage des bateaux est essentiel pour assurer leur sécurité.
L'amarrage d'un dirigeable nécessite des techniques spéciales.
Trong lĩnh vực hàng hải, từ "amarrage" có thể được sử dụng để mô tả không chỉ hành động buộc tàu mà còn để nói về các quy trình an toàn liên quan đến việc đảm bảo tàu không bị trôi dạt hay gặp nạn. Ví dụ: - Les normes de sécurité concernant l'amarrage des navires sont très strictes. - Các tiêu chuẩn an toàn liên quan đến việc buộc tàu là rất nghiêm ngặt.
Bạn cần phân biệt "amarrage" với các từ khác có liên quan đến việc gắn kết nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tàu thuyền, như "fixation" (gắn, cố định) hay "attachement" (sự gắn bó).