Characters remaining: 500/500
Translation

anacardium

/,ænə'kɑ:diəm/
Academic
Friendly

Từ "anacardium" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "cây đào lộn hột". Đây một danh từ thuộc lĩnh vực thực vật học, chỉ về một loại cây thuộc họ Đào lộn hột, nổi tiếng với quả hạt của .

Định nghĩa:

Anacardium (danh từ): tên khoa học của một loại cây thường được biết đến với hạt có thể ăn được quả màu sắc bắt mắt. Cây này những ứng dụng trong ẩm thực công nghiệp.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The anacardium tree produces cashew nuts."

    • Dịch: "Cây đào lộn hột sản xuất hạt điều."
  2. Câu nâng cao: "Anacardium species are often cultivated in tropical regions for their economic value."

    • Dịch: "Các loài anacardium thường được trồngcác vùng nhiệt đới giá trị kinh tế của chúng."
Biến thể của từ:
  • Anacardium occidentale: tên khoa học của cây điều, một loại cây nổi tiếng trong họ này.
  • Anacardium humile: một loài khác trong họ đào lộn hột, thường thấykhu vực nhiệt đới.
Từ gần giống:
  • Cashew: hạt điều, một sản phẩm từ cây anacardium.
  • Pistachio: cây hồ trăn, một loại cây khác hạt ăn được nhưng không thuộc họ anacardium.
Từ đồng nghĩa:

Trong ngữ cảnh thực vật học, không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "anacardium", nhưng có thể nói đến các loài cây khác trong họ Đào lộn hột như "mango" (xoài) hay "sumac" (cây sumac), mặc dù chúng không giống hệt nhau.

Idioms Phrasal Verbs:
  • Trong tiếng Anh không idiom hoặc phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "anacardium". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng những cụm từ liên quan đến việc ăn uống hoặc nấu nướng với hạt điều, như "to nut" (để chỉ việc ăn hạt).
Lưu ý:

Khi học từ "anacardium", người học cũng nên chú ý đến cách phát âm cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong các bài viết khoa học hoặc thảo luận về thực vật học.

danh từ
  1. (thực vật học) cây đào lộn hột

Synonyms

Comments and discussion on the word "anacardium"