Từ "anacardium" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "cây đào lộn hột". Đây là một danh từ thuộc lĩnh vực thực vật học, chỉ về một loại cây thuộc họ Đào lộn hột, nổi tiếng với quả và hạt của nó.
Anacardium (danh từ): là tên khoa học của một loại cây thường được biết đến với hạt có thể ăn được và quả có màu sắc bắt mắt. Cây này có những ứng dụng trong ẩm thực và công nghiệp.
Câu đơn giản: "The anacardium tree produces cashew nuts."
Câu nâng cao: "Anacardium species are often cultivated in tropical regions for their economic value."
Trong ngữ cảnh thực vật học, không có từ đồng nghĩa trực tiếp cho "anacardium", nhưng có thể nói đến các loài cây khác trong họ Đào lộn hột như "mango" (xoài) hay "sumac" (cây sumac), mặc dù chúng không giống hệt nhau.
Khi học từ "anacardium", người học cũng nên chú ý đến cách phát âm và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong các bài viết khoa học hoặc thảo luận về thực vật học.