Characters remaining: 500/500
Translation

bavarder

Academic
Friendly

Từ "bavarder" là một động từ tiếng Pháp, có nghĩa là "nói chuyện", "tán gẫu" hay "ba hoa". Đâymột nội động từ, tức là không cần một tân ngữ đi kèm. Bạn có thể hình dung "bavarder" là khi bạn trò chuyện một cách thoải mái, thườngvề những chủ đề không quá nghiêm túc.

Cách sử dụng từ "bavarder":
  1. Câu cơ bản:

    • Exemple: Nous bavardons souvent au café. (Chúng tôi thường nói chuyệnquán phê.)
  2. Trong ngữ cảnh học tập:

    • Exemple: Les élèves bavardent en classe. (Các học sinh nói chuyện trong lớp.)
    • đây, "bavarder" thể hiện hành động nói chuyện không tập trung vào bài học.
Các biến thể của từ "bavarder":
  • Bavard: Tính từ, có nghĩa là "nhiều chuyện", dùng để chỉ người thích nói chuyện.

    • Exemple: Elle est très bavarde. ( ấy rất nhiều chuyện.)
  • Bavardage: Danh từ, có nghĩa là "cuộc nói chuyện" hay "sự tán gẫu".

    • Exemple: Le bavardage des élèves a perturbé le cours. (Sự tán gẫu của các học sinh đã làm gián đoạn bài học.)
Từ đồng nghĩa:
  • Discuter: Có nghĩa là "thảo luận" hay "nói chuyện", nhưng thường nghiêm túc hơn so với "bavarder".
  • Parler: Có nghĩa là "nói", là từ chung hơn không chỉ về việc tán gẫu.
Từ gần giống:
  • Causer: Cũng có nghĩa là "nói chuyện", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hơn.
    • Exemple: On peut causer un peu? (Chúng ta có thể nói chuyện một chút không?)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bavarder à bâtons rompus: Là một thành ngữ, có nghĩa là "nói chuyện không chủ đề cụ thể", thườngnói chuyện thoải mái.
    • Exemple: Nous avons bavardé à bâtons rompus toute la soirée. (Chúng tôi đã nói chuyện không chủ đề cụ thể suốt buổi tối.)
Kết luận:

Từ "bavarder" rất phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày khi bạn muốn diễn đạt việc nói chuyện thân mật, không chính thức.

nội động từ
  1. hay nói chuyện, ba hoa
    • Bavarder en classe
      hay nói chuyện trong lớp
  2. bép xép

Antonyms

Words Mentioning "bavarder"

Comments and discussion on the word "bavarder"