Characters remaining: 500/500
Translation

taire

Academic
Friendly

Từ "taire" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "không nói ra" hoặc "giữ im lặng". Đâymột ngoại động từ, nghĩa thường đi kèm với một tân ngữ, tức là cần một đối tượng để thể hiện nghĩa của .

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Im lặng, không nói ra thông tin:

    • Ví dụ: "Il ne faut pas taire la vérité." (Không nên giấu giếm sự thật.)
    • Trong câu này, "taire" được sử dụng để diễn tả hành động không tiết lộ sự thật.
  2. Giữ kín cảm xúc hoặc nỗi đau:

    • Ví dụ: "Elle a décidé de taire sa douleur." ( ấy quyết định giữ im lặng về nỗi đau của mình.)
    • đây, "taire" thể hiện việc không bộc lộ cảm xúc đau khổ mình đang trải qua.
  3. Làm cho ai đó im lặng:

    • Cấu trúc: "faire taire" + tân ngữ
    • Ví dụ: "Il faut faire taire les rumeurs." (Cần phải làm im lặng những tin đồn.)
    • Câu này chỉ ra sự cần thiết phải dừng lại việc lan truyền thông tin sai lệch.
  4. Sử dụng trong ngữ cảnh quân sự:

    • Ví dụ: "Faire taire le canon de l'ennemi." (Làm cho pháo địch phải im lặng.)
    • Trong ngữ cảnh này, "taire" mang nghĩadập tắt hoặc ngăn chặn một mối đe dọa.
Các biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Silencer" (làm im lặng, giữ im lặng)
    • "Cacher" (giấu, che giấu) – tuy không hoàn toàn giống, nhưng cũng có nghĩagiữ kín điều đó.
  • Biến thể:

    • "Tais-toi!" (Im đi!) - câu mệnh lệnh sử dụng dạng ngôi 2 số ít.
    • "Taisons-nous!" (Chúng ta hãy im lặng!) - dạng ngôi 1 số nhiều.
Một số thành ngữ cụm động từ
  • "Se taire": có nghĩa là "im lặng" hoặc "không nói gì".

    • Ví dụ: "Il se tait toujours dans les réunions." (Anh ấy luôn im lặng trong các cuộc họp.)
  • "Rester silencieux": giữ im lặng - thường được sử dụng để chỉ sự im lặng trong một tình huống cụ thể.

Lưu ý

Khi sử dụng "taire", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh đối tượng bạn muốn ám chỉ. Động từ này thường mang tính chất tiêu cực khi liên quan đến việc giấu giếm thông tin hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "taire" không chỉ đơn thuầnsự im lặng mà còn có thể hàm ý về việc không công bố điều đó quan trọng.

ngoại động từ
  1. không nói ra, im đi
    • Taire la vérité
      im sự thật đi
    • Taire sa douleur
      im nỗi đau đớn đi
  2. faire taire+ làm im đi, làm câm họng
    • Faire taire le canon de l'ennemi
      làm cho pháo địch phải câm họng

Comments and discussion on the word "taire"