Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for CH in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
đương chức
Ba Bích
ba chân bốn cẳng
ba chìm bảy nổi
Ba Chùa
Ba Chúc
Ba Chẽ
ba mươi sáu chước
Bao Chưởng
bà chủ
bài xích
bàn chải
Bành Trạch
bào chế
bào chữa
bá chủ
Bá Chương
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
bách
bách bộ
bách chiến
bách hí
bách hợp
bách khoa
Bách Khoa
bách nghệ
bách niên giai lão
bách phân
bách tính
bách thú
bách thảo
Bách Thuận
bán chịu
báo chí
Bãi Cháy
bãi chức
Bình Chánh
Bình Chân
Bình Châu
Bình Chiểu
Bình Chuẩn
bình chương
Bình Chương
Bích Đào
Bích Động
Bích Hoà
bích ngọc
Bích Sơn
Bóng chim tăm cá
Bóng hạc châu hoàng
bôn chôn
Bùi Quang Chiêu
Bùi Xương Trạch
bạch
bạch
Bạch
Bạch Đàng
Bạch Đích
Bạch Đằng
Bạch Đằng Giang
bạch đàn
bạch đinh
bạch cúc
bạch cầu
bạch cung
bạch dương
Bạch Hà
Bạch Hàm, Như Hoành
Bạch Hàm, Như Hoành
Bạch Hạ
Bạch Hạc
Bạch Hạc
Bạch Hoa
bạch huyết
bạch kim
bạch lạp
Bạch Liên Hoa
Bạch Long
Bạch Long Vĩ
Bạch Lưu
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last