Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
carolingian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới triều đại do Charlemagne sáng lập ra
Noun
  • người thuộc triều đại Carolingian
Related words
Comments and discussion on the word "carolingian"