Characters remaining: 500/500
Translation

cleistes

Academic
Friendly

Từ "cleistes" trong tiếng Anh thuộc về lĩnh vực thực vật học được sử dụng để chỉ một loại phong lan. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt.

Giải thích từ "cleistes"
  • Định nghĩa: "Cleistes" tên gọi của một chi phong lan nguồn gốc từ những vùng đất ẩmBắc Mỹ. Chúng thường được biết đến với tên gọi là "phong lan cạn" hoặc "phong lan đất". Các loài trong chi này thường rễ sợi mảnh phát triển trong môi trường đất.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The cleistes flowers bloom in the spring."
    • (Hoa cleistes nở vào mùa xuân.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Botanists are studying the unique characteristics of the cleistes species to understand their ecological role."
    • (Các nhà thực vật học đang nghiên cứu những đặc điểm độc đáo của các loài cleistes để hiểu vai trò sinh thái của chúng.)
Phân biệt các biến thể
  • Cleistes (danh từ số nhiều: cleistes): Chỉ chi phong lan nói chung.
  • Cleiste (danh từ số ít): Thường không được sử dụng nhưng có thể được hiểu một loài cụ thể trong chi này.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Orchid: Phong lan (từ chung để chỉ tất cả các loại phong lan).
  • Terrestrial orchid: Phong lan đất (một cụm từ mô tả phong lan sống trên đất, như cleistes).
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù từ "cleistes" không idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể sử dụng một số từ vựng khác liên quan đến thực vật học trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc trồng trọt như:

Kết luận

Từ "cleistes" một từ chuyên ngành trong lĩnh vực thực vật học, thường dùng để chỉ các loại phong lan cạn hoặc phong lan đất.

Noun
  1. (thực vật học) phong lan cạn, phong lan đất, rễ sợi mảnh.

Synonyms

Words Containing "cleistes"

Comments and discussion on the word "cleistes"