Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Cochise
Jump to user comments
Noun
  • tên người cầm đầu bộ lạc Apasơ chống lại phân đội kỵ binh Mỹ ở Arizona (1812-1874).
Related search result for "Cochise"
Comments and discussion on the word "Cochise"