Characters remaining: 500/500
Translation

conciliant

Academic
Friendly

Từ "conciliant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "hòa giải" hoặc "dễ dãi". Từ này thường được dùng để miêu tả một người thái độ sẵn sàng chấp nhận ý kiến của người khác, tìm cách hòa hợp giải quyết mâu thuẫn một cách hòa bình.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Thái độ hòa giải (attitude conciliante): Khi bạn thái độ hòa giải, bạn không cứng nhắc luôn mở lòng để lắng nghe ý kiến của người khác. Điều này giúp tạo ra một bầu không khí thân thiện dễ chịu trong các cuộc thảo luận.
Ví dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Il est très conciliant dans ses relations avec ses collègues."
    • (Anh ấy rất hòa giải trong mối quan hệ với đồng nghiệp của mình.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Dans une négociation, adopter une attitude conciliante peut faciliter l'accord entre les parties."
    • (Trong một cuộc đàm phán, việc thái độ hòa giải có thể giúp dễ dàng đạt được thỏa thuận giữa các bên.)
Các biến thể của từ
  • Conciliation (danh từ): hòa giải, sự hòa giải.
  • Conciliateur/conciliatrice (danh từ): người hòa giải, người trung gian.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Amiable: thân thiện, hòa nhã.
  • Compréhensif: thông cảm, dễ hiểu.
  • Flexible: linh hoạt, dễ thích ứng.
Cách sử dụng khác idioms
  • Être conciliant: thái độ hòa giải.
  • Trouver un terrain d'entente: tìm ra điểm chung (thể hiện sự hòa giải).
Lưu ý

Khi sử dụng từ "conciliant", bạn nên phân biệt với các từ khác như "indulgent" (dễ dãi, khoan dung) mặc dù chúng có thể những nét tương đồng, nhưng "indulgent" thường mang sắc thái cho phép hoặc khoan dung hơn là hòa giải.

tính từ
  1. hòa giải
    • Attitude conciliante
      thái độ hòa giải

Similar Spellings

Words Mentioning "conciliant"

Comments and discussion on the word "conciliant"