Characters remaining: 500/500
Translation

congregationalist

Academic
Friendly

Từ "congregationalist" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  1. Tính từ (adjective): "Congregationalist" dùng để chỉ những thuộc về hoặc liên quan đến một nhà thờ thuộc giáo đoàn (congregation). Giáo đoàn một nhóm tín đồ (thường trong một nhà thờ) tự quản lý tự quyết định các vấn đề của mình.
  2. Danh từ (noun): "Congregationalist" cũng có thể chỉ một thành viên của nhà thờ thuộc giáo đoàn, tức là một người theo hoặc tin vào hệ thống giáo hội này.
dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "The congregationalist church encourages local leadership." (Nhà thờ thuộc giáo đoàn khuyến khích sự lãnh đạo địa phương.)
  • Danh từ:

    • "He is a congregationalist and attends services every Sunday." (Ông ấy một thành viên của giáo đoàn tham dự lễ mỗi Chủ nhật.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bối cảnh tôn giáo, bạn có thể nói:
    • "The congregationalist approach to worship emphasizes the importance of community involvement." (Cách tiếp cận thờ phượng theo giáo đoàn nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia của cộng đồng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Congregation: Danh từ này chỉ một nhóm người tập hợp lại để thờ phượng, thường trong một nhà thờ.

    • dụ: "The congregation gathered for the evening service." (Giáo đoàn đã tập hợp cho buổi lễ tối.)
  • Congregationalism: Danh từ này chỉ hệ thống hoặc triết của việc quản lý nhà thờ theo mô hình giáo đoàn, trong đó mỗi giáo đoàn tự quản lý không bị kiểm soát bởi một tổ chức lớn hơn.

    • dụ: "Congregationalism promotes independence from hierarchical structures." (Hệ thống giáo đoàn thúc đẩy sự độc lập khỏi các cấu trúc phân cấp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Denominational: Thuộc về một giáo phái cụ thể nào đó.
  • Independent: Độc lập, không phụ thuộc vào tổ chức lớn hơn.
Idioms Phrasal Verbs:

Trong bối cảnh này, có thể không thành ngữ hoặc cụm động từ đặc biệt gắn liền với từ "congregationalist", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Come together": Tụ họp lại, thường dùng để nói về việc tập hợp mọi người trong một ngữ cảnh cộng đồng hoặc tôn giáo.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới, hoặc đặc điểm của nhà thờ thuộc về giáo đoàn
Noun
  1. một thành viên của nhà thờ thuộc về giáo đoàn

Comments and discussion on the word "congregationalist"