Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Courbet
Jump to user comments
Noun
  • họa sỹ người Pháp (1819-1877), nổi tiếng với tranh vẽ phong cảnh hiện thực
Related words
Related search result for "Courbet"
Comments and discussion on the word "Courbet"