Characters remaining: 500/500
Translation

cryptophyceae

Academic
Friendly

Từ "cryptophyceae" (tạm dịch "tảo cryptophyceae") một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một loại tảo màu xanh nâu, thuộc nhóm thực vật nguyên sinh. Những loài tảo này thường sống trong môi trường nước khả năng di chuyển nhờ vào các cấu trúc giống như roi.

Định nghĩa đặc điểm
  • Cryptophyceae một nhóm tảo đơn bào, có thể tìm thấy trong nước ngọt nước mặn. Chúng màu sắc khác nhau, thường xanh nâu, nhờ vào các sắc tố quang hợp chúng sở hữu.
  • Chúng được phân loại thực vật nguyên sinh, tức là chúng khả năng quang hợp để tạo ra năng lượng giống như các loại thực vật khác.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Cryptophyceae are important for aquatic ecosystems." (Tảo cryptophyceae rất quan trọng cho hệ sinh thái dưới nước.)

  2. Câu nâng cao: "The study of cryptophyceae reveals insights into the diversity of photosynthetic organisms in marine environments." (Nghiên cứu về tảo cryptophyceae tiết lộ những hiểu biết về sự đa dạng của các sinh vật quang hợp trong môi trường biển.)

Biến thể từ gần giống
  • Cryptophyte: Từ này có thể được dùng để chỉ chung các loài thuộc nhóm tảo cryptophyceae.
  • Chlorophyceae: một nhóm tảo khác, màu xanh , thường được so sánh với cryptophyceae do chúng đều thuộc nhóm tảo.
Từ đồng nghĩa
  • Algae: Tảo (một từ rộng hơn, bao gồm nhiều loại tảo khác nhau, không chỉ riêng cryptophyceae).
  • Phytoplankton: Thực vật phù du (cũng một nhóm sinh vật sống trong nước, bao gồm cả tảo).
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù từ "cryptophyceae" không thường được dùng trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc sinh thái.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "cryptophyceae", bạn cần nhớ rằng đây một thuật ngữ khoa học, nên thường chỉ phù hợp trong các ngữ cảnh nghiên cứu hoặc học thuật hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Noun
  1. loại tảo màu xanh nâu, giống thực vật nguyên sinh, có thể di chuyển được

Words Containing "cryptophyceae"

Comments and discussion on the word "cryptophyceae"