Characters remaining: 500/500
Translation

défendu

Academic
Friendly

Từ "défendu" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa chính là "cấm" hoặc "bị cấm". thường được sử dụng để chỉ những điều không được phép làm hoặc những hành động bị giới hạn bởi quy định, luật lệ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng hải, "défendu" cũng có thể chỉ sự vững chãi của một con tàu hoặc khu vực nào đó được bảo vệ khỏi gió sóng.

Giải thích chi tiết về từ "défendu":
  1. Nghĩa chính:

    • Cấm, bị cấm: Khi nói rằng một cái gì đó là "défendu", nghĩa không được phép hoặc không được chấp nhận. Ví dụ:
  2. Ngữ cảnh hàng hải:

    • Vững chãi: Trong bối cảnh hàng hải, "défendu" có thể chỉ một con tàu khả năng chống chọi tốt với sóng gió. Ví dụ:
  3. Biến thể của từ:

    • Défendre (động từ): nghĩa là "bảo vệ, cấm". Ví dụ:
    • Défense (danh từ): nghĩa là "sự bảo vệ, sự chống cự". Ví dụ:
  4. Từ gần nghĩa:

    • Interdit: cũng có nghĩa là "cấm". Ví dụ:
    • Prohibé: cũng mang nghĩa tương tự. Ví dụ:
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn bản pháphoặc chính thức, "défendu" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự nghiêm ngặt của luật lệ. Ví dụ:
  6. Idioms cụm động từ:

    • Một số cụm từ có thể không trực tiếp liên quan đến "défendu" nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh cấm đoán như:
tính từ
  1. cấm, bị cấm.
  2. (hàng hải) vững chãi.
    • Navire bien défendu de l'avant, mal défendu de l'arrière
      chiếc tàu thật vững chãi đằng mũi, kém vững chãi đằng lái.
  3. (hàng hải) khuất gió, khuất sóng (bờ biển, hải cảng).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "défendu"