Characters remaining: 500/500
Translation

déménagement

Academic
Friendly

Từ "déménagement" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sự dọn nhà". Đâymột danh từ giống đực (le déménagement) thường được sử dụng để chỉ hành động chuyển từ một nơinày sang nơikhác.

Định nghĩa
  • Déménagement (danh từ giống đực): Sự dọn nhà, sự chuyển nhà.
Cách sử dụng cơ bản
  1. Dans un contexte général:

    • Exemple: "Nous avons prévu notre déménagement pour le mois prochain." (Chúng tôi đã lên kế hoạch cho việc dọn nhà vào tháng tới.)
  2. Để chỉ hành động:

    • Exemple: "Le déménagement est toujours une période stressante." (Sự dọn nhà luônmột khoảng thời gian căng thẳng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể sử dụng từ này trong các câu phức tạp hơn hoặc kết hợp với các động từ khác:
    • Exemple: "Ils ont engagé une entreprise pour faciliter leur déménagement." (Họ đã thuê một công ty để làm cho việc dọn nhà của họ dễ dàng hơn.)
Biến thể của từ
  • Từ "déménagement" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ:
    • Déménager (động từ): "dọn nhà"
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Déménager: Như đã đề cập, là động từ có nghĩa là "dọn nhà".
  • Emménager: Có nghĩa là "chuyển vào nhà mới".
    • Exemple: "Ils vont emménager dans leur nouvel appartement ce week-end." (Họ sẽ chuyển vào căn hộ mới của họ vào cuối tuần này.)
Idioms cụm động từ liên quan
  • Faire le déménagement: Có nghĩa là "thực hiện việc dọn nhà".
    • Exemple: "Nous devons faire le déménagement ce week-end." (Chúng ta phải thực hiện việc dọn nhà vào cuối tuần này.)
Lưu ý
  • Khi nói về việc dọn nhà, người ta thường sử dụng các từ như "carton" (hộp), "meubles" (nội thất), "transporter" (vận chuyển) để mô tả các khía cạnh khác nhau của quá trình này.
danh từ giống đực
  1. sự dọn nhà

Comments and discussion on the word "déménagement"