Characters remaining: 500/500
Translation

decalogue

/'dekəlɔg/
Academic
Friendly

Từ "decalogue" trong tiếng Anh có nghĩa "mười điều răn" trong tôn giáo, đặc biệt trong Kinh Thánh, thường chỉ đến mười điều răn Chúa ban cho Moses trên núi Sinai theo truyền thuyết Do Thái Ki- giáo.

Định nghĩa:
  • Decalogue (danh từ): Mười điều răn, các nguyên tắc đạo đức cơ bản người tín đồ phải tuân theo.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "The Decalogue serves as a moral foundation for many religions."
    • (Mười điều răn đóng vai trò nền tảng đạo đức cho nhiều tôn giáo.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "In modern discussions of ethics, the Decalogue is often referenced to illustrate fundamental moral principles."
    • (Trong các cuộc thảo luận hiện đại về đạo đức, mười điều răn thường được nhắc đến để minh họa các nguyên tắc đạo đức cơ bản.)
Biến thể của từ:
  • Decalogueal (tính từ): Liên quan đến mười điều răn.
    • dụ: "The decalogueal principles can be found in various religious texts."
    • (Các nguyên tắc liên quan đến mười điều răn có thể được tìm thấy trong nhiều văn bản tôn giáo.)
Từ gần giống:
  • Commandment: Lệnh, điều răn. Từ này thường dùng để chỉ từng điều răn trong mười điều răn.
    • dụ: "One of the commandments is to honor your parents."
    • (Một trong những điều răn tôn trọng cha mẹ của bạn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Moral code: Bộ quy tắc đạo đức.
  • Ten Commandments: Mười điều răn (cách gọi phổ biến hơn).
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • The Ten Commandments: Gọi chung cho mười điều răn.
  • To follow the commandments: Tuân theo các điều răn.
    • dụ: "Many believers aim to follow the commandments in their daily lives."
    • (Nhiều tín đồ cố gắng tuân theo các điều răn trong cuộc sống hàng ngày.)
Phrasal verb:
  • Live by: Sống theo, tuân theo.
    • dụ: "He tries to live by the Decalogue in all his actions."
    • (Anh ấy cố gắng sống theo mười điều răn trong mọi hành động của mình.)
Tóm tắt:

"Decalogue" một từ quan trọng trong ngữ cảnh tôn giáo, thể hiện các nguyên tắc đạo đức cơ bản. không chỉ ý nghĩa đơn giản còn nhiều khía cạnh sử dụng khác nhau trong ngôn ngữ văn hóa.

danh từ
  1. (tôn giáo) mười điều răn dạy

Synonyms

Comments and discussion on the word "decalogue"