Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Detroit
Jump to user comments
Noun
  • thành phố lớn nhất ở Michigan, cảng chính của Hồ Lớn, trung tâm công nghiệp ô tô của Mỹ
Related words
Related search result for "Detroit"
Comments and discussion on the word "Detroit"