Characters remaining: 500/500
Translation

disconvenir

Academic
Friendly

Từ "disconvenir" trong tiếng Phápmột nội động từ, có nghĩatừ chối, không đồng ý hoặc không thừa nhận một điều đó. Từ này thường được sử dụng trong các câu phủ định để diễn tả sự không đồng tình hoặc không chấp nhận một quan điểm hay một thực tế nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Nghĩa chính: "Disconvenir" có thể được hiểu là "không đồng ý" hoặc "không thừa nhận". Nói cách khác, khi bạn "disconvenir" điều đó, bạn đang thể hiện rằng bạn không chấp nhận hoặc không công nhận điều đó.

  • Cách sử dụng: Từ này thường được dùng trong các câu phủ định. Ví dụ:

    • Je ne disconviens pas que cela soit vrai. (Tôi không chối cãi rằng điều đóđúng.)
    • Il ne disconvient pas que le projet a des défauts. (Anh ta không phủ nhận rằng dự án những khuyết điểm.)
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Biến thể: Từ "disconvenir" có thể được chia theo các thời khác nhau trong ngữ pháp, nhưng thường thì được sử dụngthì hiện tại. Ví dụ:

    • Je disconvient (Tôi không đồng ý)
    • Tu disconvients (Bạn không đồng ý)
  • Chú ý: "Disconvenir" thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường sử dụng từ "ne pas être d'accord" (không đồng ý).

Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Nghĩa gần:
    • Nier: phủ nhận
    • Contredire: chống đối, mâu thuẫn
    • Refuser: từ chối
Một số câu ví dụ nâng cao
  • Je ne disconviens pas que le changement climatique est un problème majeur. (Tôi không chối cãi rằng biến đổi khí hậumột vấn đề lớn.)
  • Bien qu'il disconvienne de certaines opinions, il reste respectueux. (Mặc dù anh ta không đồng ý với một số quan điểm, nhưng anh ta vẫn tôn trọng.)
Các thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Disconvenir à quelqu'un: không phù hợp với ai đó.
    • Ví dụ: Ce style ne disconvient pas à son caractère. (Phong cách này không phù hợp với tính cách của ấy.)
nội động từ
  1. chối cãi (dùng trong câu phủ định)
    • Je ne disconviens pas que cela soit
      tôi không chối cãi rằng điều đó

Antonyms

Words Mentioning "disconvenir"

Comments and discussion on the word "disconvenir"