Characters remaining: 500/500
Translation

dépolarisant

Academic
Friendly

Từ "dépolarisant" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, cảdạng tính từ danh từ, liên quan đến lĩnh vực điện học vật lý.

1. Định nghĩa
  • Tính từ (adjectif): "dépolarisant" có nghĩa là "khử cực" trong tiếng Việt, được sử dụng trong ngữ cảnh điện học. mô tả quá trình hoặc khả năng của một vật liệu hay một thiết bị có thể làm mất đi trạng thái cực (polarisation) của một hệ thống điện.
  • Danh từ (nom masculin): "dépolarisant" cũng có thể dùng để chỉ một chất khả năng khử cực.
2. Ví dụ sử dụng
  • Tính từ:

    • "Ce filtre est dépolarisant et permet d'éliminer les reflets." (Bộ lọc nàykhử cực cho phép loại bỏ các phản chiếu.)
  • Danh từ:

    • "Le dépolarisant utilisé dans ces expériences est très efficace." (Chất khử cực được sử dụng trong các thí nghiệm này rất hiệu quả.)
3. Cách sử dụng nâng cao

Khi sử dụng "dépolarisant," bạn có thể nói về các ứng dụng trong công nghệ quang học hoặc điện tử. Ví dụ: - "Les lunettes de soleil sont souvent équipées de verres dépolis qui sont dépolarisants." (Kính râm thường được trang bị các thấu kính khử cực.)

4. Phân biệt các biến thể
  • "Polariser" (cực hóa): từ này có nghĩalàm cho một vật trở nên cực, trái ngược với "dépolarisant".
  • "Polarisation" (sự cực hóa): quá trình trong đó một vật thể trở nên cực.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "polariser" (cực hóa), "polaire" ( cực).
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "dépolarisant", nhưng trong ngữ cảnh có thể sử dụng "neutralisant" (chất trung hòa) tùy thuộc vào ngữ cảnh.
6. Idioms cụm động từ

Hiện tại, "dépolarisant" không thành ngữ hay cụm động từ đặc trưng. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ trong môi trường khoa học liên quan đến quá trình khử cực.

7. Kết luận

Tóm lại, "dépolarisant" là một từ quan trọng trong lĩnh vực điện học vật lý, giúp mô tả các hiện tượng liên quan đến cực hóa khử cực.

tính từ
  1. (điện học) vậthọc khử cực
danh từ giống đực
  1. (điện học) vậthọc chất khử cực

Comments and discussion on the word "dépolarisant"