Characters remaining: 500/500
Translation

echinops

Academic
Friendly

"Echinops" một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một loại cây thuộc họ Cúc, nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải Á Âu. Tên gọi "Echinops" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "echinos" có nghĩa "nhím" do hình dạng của hoa tương tự như hình dáng của một con nhím.

Đặc điểm của cây Echinops:
  • Hình dạng: Cây Echinops thường những bông hoa hình cầu, màu xanh hoặc trắng, của thường hình dạng nhọn.
  • Môi trường sống: Cây thường mọcnhững vùng khô cằn, ánh sáng mặt trời đầy đủ.
dụ sử dụng từ "echinops":
  1. Câu đơn giản: "Echinops is known for its unique blue flowers." (Cây Echinops nổi tiếng với những bông hoa màu xanh độc đáo.)
  2. Câu nâng cao: "The Echinops plant thrives in Mediterranean climates, making it a popular choice for garden enthusiasts." (Cây Echinops phát triển tốt trong khí hậu Địa Trung Hải, làm cho trở thành lựa chọn phổ biến cho những người yêu thích làm vườn.)
Phân biệt biến thể:
  • Echinops ritro: Một loài cụ thể trong chi Echinops thường được biết đến với tên gọi "blue globe thistle".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thistle: Đây một từ chung chỉ các loại cây gai, trong đó cả Echinops.
  • Globe thistle: Đây tên gọi khác cho Echinops, thường được dùng để chỉ các loài trong chi này.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "echinops", bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến cây cối hoặc làm vườn như: - "Green thumb": Người khả năng trồng cây tốt. - "Bloom where you are planted": Ý chỉ việc phát triển tốt trong hoàn cảnh hiện tại.

Kết luận:

Echinops một từ tiếng Anh chỉ một loại cây đặc trưng với hình dáng độc đáo môi trường sống đặc biệt.

Noun
  1. (thực vật học) cây kế sốngvùng Địa Trung Hải Á Âu(thuộc họ cúc)

Synonyms

Comments and discussion on the word "echinops"