Characters remaining: 500/500
Translation

edaphosauridae

Academic
Friendly

Từ "edaphosauridae" trong tiếng Anh thuộc lĩnh vực động vật học, cụ thể một họ của bò sát cổ đại thuộc nhóm pelycosauria. Đây nhóm động vật sống vào thời kỳ đầu của kỷ Permi, khoảng 295 triệu năm trước. Edaphosauridae được biết đến với đặc điểm nổi bật một cái mào lớn trên lưng, có thể giúp chúng điều hòa nhiệt độ cơ thể hoặc thu hút bạn tình.

Giải thích từ "edaphosauridae":
  • Danh từ (noun): "edaphosauridae" được sử dụng để chỉ một họ động vật cụ thể trong nhóm bò sát cổ đại.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The edaphosauridae were herbivorous reptiles that lived during the Permian period." (Edaphosauridae những loài bò sát ăn cỏ sống vào thời kỳ Permi.)

  2. Câu nâng cao: "Paleontologists discovered fossils of edaphosauridae, providing valuable insights into the evolutionary history of early reptiles." (Các nhà cổ sinh vật học đã phát hiện ra hóa thạch của edaphosauridae, cung cấp cái nhìn quý giá về lịch sử tiến hóa của những loài bò sát cổ đại.)

Biến thể từ gần giống:
  • Pelycosauria: Đây nhóm lớn hơn edaphosauridae thuộc về.
  • Synapsid: Một nhóm động vật xương sống edaphosauridae cũng một phần.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "edaphosauridae" đây một thuật ngữ khoa học cụ thể. Tuy nhiên, có thể sử dụng các từ như "reptile" (bò sát) trong ngữ cảnh rộng hơn.
Cách sử dụng khác:
  • Trong các bài viết khoa học, "edaphosauridae" thường được đề cập khi thảo luận về sự tiến hóa của các loài bò sát hoặc trong ngữ cảnh nghiên cứu hóa thạch.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "edaphosauridae" đây một thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, trong lĩnh vực động vật học, bạn có thể gặp các cụm từ như "to trace the lineage" (theo dõi dòng dõi) hoặc "to study the fossil record" (nghiên cứu hồ sơ hóa thạch).
Noun
  1. (động vật học) loài bò sát thuộc họ Pelycosauria

Comments and discussion on the word "edaphosauridae"