Characters remaining: 500/500
Translation

effaroucher

Academic
Friendly

Từ "effaroucher" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chínhlàm cho ai đó hoảng sợ hoặc làm cho một cái gì đó sợ hãi. Dưới đâymột số cách giải thích sử dụng từ này một cách dễ hiểu:

Định nghĩa nghĩa chính:
  1. Làm hoảng sợ: Khi bạn "effaroucher" ai đó, bạn làm cho họ cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng. Ví dụ:

    • Ne pas effaroucher le malade: Không làm cho người ốm hoảng sợ. (Ở đây, từ "effaroucher" được sử dụng để chỉ việc không gây lo lắng cho một người đang bệnh.)
  2. Thó, cuỗm: Trong tiếng lóng, "effaroucher" cũng có thể được dùng để chỉ hành động thó hoặc cuỗm một cái gì đó, thườngmột cái . Ví dụ:

    • Effaroucher un portefeuille: Thó một cái . (Ở đây, từ này mang ý nghĩa thông thường hơn về việc lấy cắp không bị phát hiện.)
Ví dụ sử dụng:
  • Exemple 1: Le bruit soudain a effarouché les oiseaux. (Tiếng ồn đột ngột đã làm cho những con chim hoảng sợ.)
  • Exemple 2: Il ne faut pas effaroucher les enfants avec des histoires effrayantes. (Không nên làm cho trẻ em hoảng sợ với những câu chuyện đáng sợ.)
Cách sử dụng nâng cao:

Người ta có thể thấy từ "effaroucher" được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc trong văn học để tạo ra hình ảnh hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: - Effaroucher une foule: Làm cho đám đông hoảng sợ. (Có thể sử dụng trong các mô tả về sự kiện hoặc tình huống căng thẳng.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Frousser: Cũng có nghĩalàm cho ai đó hoảng sợ, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức hơn.
  • Effrayer: Cũng có nghĩa tương tựlàm cho ai đó sợ hãi, nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh rộng hơn.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "effaroucher" không nhiều cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu nói như: - Effaroucher quelqu'un: Làm cho ai đó hoảng sợ. - Effaroucher un animal: Làm cho một con vật hoảng sợ.

Chú ý:

Khi sử dụng "effaroucher", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để biết nghĩa của từ này, có thể mang nhiều sắc thái khác nhau. Trong trường hợp người nghe không quen thuộc với tiếng lóng, bạn nên giải thích rõ ràng.

ngoại động từ
  1. làm hoảng sợ
    • Ne pas effaroucher le malade
      không làm cho người ốm hoảng sợ
  2. (tiếng lóng, biệt ngữ) thó, cuỗm
    • Effaroucher un portefeuille
      thó một cái

Antonyms

Words Mentioning "effaroucher"

Comments and discussion on the word "effaroucher"