Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
fitzgerald
Jump to user comments
Noun
  • ca sỹ nhạc jazz người Mỹ (1917-1996)
  • tiểu thuyết gia người Hoa Kỳ nổi tiếng với những cuốn tiểu thuyết của thời đại nhạc Jazz (1896-1940)
  • nhà thơ người Anh, nổi tiếng với việc dịch thuật các bài thơ của Omar Khayyam (1809-1883)
Related search result for "fitzgerald"
Comments and discussion on the word "fitzgerald"