Characters remaining: 500/500
Translation

Haitian

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới, hoặc đặc điểm của Haiti (một quốc gia nằmvùng biển Caribê), hay người dân của nước này
Noun
  1. người dân bản địa, hay cư dân của Haiti

Synonyms

Comments and discussion on the word "Haitian"