Characters remaining: 500/500
Translation

inconscient

Academic
Friendly

Từ "inconscient" trong tiếng Pháp có nghĩa là "vô ý thức," "không ý thức" hoặc "không tự giác." Từ này có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ. Dưới đâygiải thích chi tiết cùng với ví dụ các biến thể của từ này.

Giải thích
  1. Tính từ (adjectif): Khi "inconscient" được dùng như một tính từ, chỉ trạng thái không có ý thức hoặc không tự giác của một hành động hoặc đối tượng.

    • Ví dụ: "Un geste inconscient" có nghĩa là "một cử chỉ không tự giác" – tức là một hành động không được suy nghĩ hay điều khiển bởi ý thức.
  2. Danh từ (nom): Khi "inconscient" được dùng như một danh từ, chỉ người hoặc sinh vật khôngý thức.

    • Ví dụ: "L'inconscient" có thể hiểu là "người vô ý thức" hoặc "tâm trí thức" trong tâmhọc.
Các cách sử dụng khác nhau
  • Cuộc sống không ý thức: "La vie inconsciente des végétaux" nghĩa là "đời sống không ý thức của thực vật." Điều này đề cập đến việc thực vật phát triển không cần ý thức hay khả năng suy nghĩ.

  • Thể hiện trạng thái: "Il est inconscient des dangers." (Anh ấy không nhận thức được những nguy hiểm.) Ở đây, "inconscient" diễn tả trạng thái không nhận biết.

Các biến thể của từ
  • Inconscience (danh từ): Chỉ trạng thái vô ý thức, không nhận thức. Ví dụ: "L'inconscience de certains comportements peut être dangereuse." (Sự vô ý thức của một số hành vi có thể nguy hiểm.)

  • Inconséquent (tính từ): Chỉ một hành động hoặc quyết định khônghậu quả rõ ràng hoặc không hợp lý. Ví dụ: "C'est un choix inconséquent." (Đómột sự lựa chọn không hợp lý.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Inadvertance: Một từ có nghĩa gần giống, chỉ sự vô tình, không chú ý đến điều đó.
  • Innocent: Mặc dù mang nghĩa khác, từ này cũng thể hiện sự khôngý thức về hành động của mình.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Être inconscient de quelque chose: Có nghĩa là "không ý thức về điều đó." Ví dụ: "Elle est inconsciente de la situation." ( ấy không nhận thức được tình huống.)
Kết luận

Từ "inconscient" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, có thể mô tả trạng thái không ý thức trong nhiều tình huống khác nhau.

tính từ
  1. vô ý thức
  2. không ý thức, không tự giác
    • Geste inconscient
      cử chỉ không tự giác
    • La vie inconsciente des végétaux
      đời sống không ý thức của thực vật
danh từ
  1. người vô ý thức
danh từ giống đực
  1. cái chưa ý hội, cái chưa tự giác

Antonyms

Words Mentioning "inconscient"

Comments and discussion on the word "inconscient"