Characters remaining: 500/500
Translation

indélébile

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "indélébile" có nghĩa là "không thể tẩy sạch" hoặc "không thể xóa nhòa". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ một khi đã tồn tại thì không thể bị xóa bỏ hoặc nhạt đi, cả về mặt vậtlẫn tượng trưng.

Định nghĩa:
  • Indélébile (tính từ): Không thể tẩy sạch; không thể xóa nhòa; tồn tại mãi mãi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Về vật:

    • Tache indélébile: "Vết không tẩy sạch được".
  2. Về ấn tượng:

    • Impression indélébile: "Ấn tượng không phai nhạt".
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Indélébile có thể được dùng trong ngữ cảnh để nói về những kỷ niệm, cảm xúc hay sự kiện ảnh hưởng sâu sắc đến con người.
    • Ví dụ: "Les souvenirs d'enfance sont indélébiles." (Ký ức tuổi thơnhững điều không thể xóa nhòa.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Indélébilité: Danh từ chỉ tính chất không thể tẩy sạch.
    • Ví dụ: "L'indélébilité de ses souvenirs le rend nostalgique." (Tính không thể tẩy sạch của nhữngức khiến anh ta cảm thấy hoài niệm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Irrémédiable: Không thể cứu vãn, không thể sửa chữa.
  • Inaltérable: Không thể thay đổi, không thể bị biến dạng.
  • Éternel: Vĩnh cửu, mãi mãi.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Impression durable: Ấn tượng lâu dài.
    • Ví dụ: "Son discours a laissé une impression durable sur l'audience." (Bài phát biểu của anh ấy đã để lại một ấn tượng lâu dài cho khán giả.)
Kết luận:

Từ "indélébile" không chỉ được sử dụng để mô tả các vết bẩn vậtmà còn mang một ý nghĩa sâu sắc hơn về những trải nghiệm, cảm xúc kỷ niệm không thể xóa nhòa trong cuộc sống.

tính từ
  1. không tẩy sạch được
    • Tache indélébile
      vết không tẩy sạch được
  2. (nghĩa bóng) không xóa nhòa được, không phai nhạt
    • Impression indélébile
      ấn tượng không phai nhạt

Antonyms

Comments and discussion on the word "indélébile"