Characters remaining: 500/500
Translation

délébile

Academic
Friendly

Từ "délébile" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng để miêu tả những thứ có thể bị tẩy xóa hoặc xóa bỏ, đặc biệtvề mực hoặc chất liệu nào đó có thể bị xóa đi dễ dàng. Đâymột từ khá hiếm không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa
  • Délébile: Có nghĩa là "có thể tẩy xóa" hoặc "có thể làm sạch", thường dùng để chỉ về loại mực hoặc chất liệu bạn có thể dễ dàng làm sạch hoặc xóa bỏ.
Ví dụ sử dụng
  1. Encre délébile: Mực tẩy sạch được.

    • Ví dụ: "Cette encre est délébile, donc elle peut être facilement effacée." (Mực này có thể tẩy sạch, vì vậy có thể dễ dàng bị xóa.)
  2. Tuy nhiên, từ này ít khi được dùng một mình. Thường thì bạn sẽ thấy được dùng trong các cụm từ liên quan đến việc xóa bỏ hoặc làm sạch.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc giáo dục, bạn có thể nói về các loại mực hoặc bút chì đặc biệt học sinh sử dụng để dễ dàng xóa đi sai sót trong bài làm của mình.
    • Ví dụ: "Les enseignants recommandent d'utiliser des stylos avec de l'encre délébile pour les exercices." (Các giáo viên khuyên nên sử dụng bút với mực tẩy sạch được cho các bài tập.)
Biến thể từ gần giống
  • Délébilemột từ hiếm, nên không nhiều biến thể. Tuy nhiên, có thể so sánh với các từ khác như:
    • Indélébile: Có nghĩa là "không thể tẩy xóa". Ví dụ: "L'encre indélébile ne peut pas être effacée." (Mực không thể tẩy xóa thì không thể bị xóa.)
Từ đồng nghĩa
  • Một số từ gần nghĩa có thể dùng để diễn đạt ý tương tự như "délébile" là:
    • Effaçable: Có thể xóa được.
    • Lavable: Có thể làm sạch.
Idioms Phrasal verbs

Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "délébile", nhưng bạn có thể sử dụng những cụm từ liên quan đến việc làm sạch hoặc xóa bỏ, như: - Effacer une erreur: Xóa một lỗi. - Faire disparaître une tâche: Làm biến mất một vết bẩn.

Kết luận

"Délébile" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, mặc dù không phổ biến, nhưng mang lại sự chính xác trong việc mô tả những vật dụng có thể dễ dàng bị xóa hoặc làm sạch.

tính từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tẩy được, tẩy sạch được
    • Encre délébile
      mực tẩy sạch được

Antonyms

Words Containing "délébile"

Comments and discussion on the word "délébile"