Characters remaining: 500/500
Translation

indétermination

Academic
Friendly

Từ "indétermination" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính không xác định" hoặc "tính không rõ ràng". Từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái hoặc tình huống không có một quyết định hoặc một kết quả rõ ràng, hoặc khi sự không chắc chắn về một điều đó.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Tính không xác định: Khi chúng ta không thể xác định rõ ràng một điều đó.

    • Ví dụ: "L'indétermination des résultats a causé de l'inquiétude." (Tính không xác định của các kết quả đã gây ra sự lo lắng.)
  2. Tính do dự, lưỡng lự: Khi một người không thể đưa ra quyết định rõ ràng.

    • Ví dụ: "Son indétermination à choisir un emploi l'a empêché de progresser." (Tính do dự của anh ấy trong việc chọn một công việc đã ngăn cản anh ấy tiến bộ.)
  3. Trong toán học: Từ này cũng thường được sử dụng để chỉ những tình huống không thể xác định một giá trị cụ thể (ví dụ như 0/0).

    • Ví dụ: "Dans certains cas, on rencontre des formes d'indétermination en mathématiques." (Trong một số trường hợp, chúng ta gặp phải các dạng không xác định trong toán học.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Incertitude: Từ này có nghĩa là "sự không chắc chắn", thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâmhoặc tình huống.
  • Ambiguïté: Nghĩa là "sự mơ hồ", có thể dùng để chỉ tình huống một điều đó có thể nhiều cách hiểu khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Phân biệt với "indéfinition": Mặc dù hai từ này có vẻ giống nhau, "indéfinition" tập trung vào việc không định nghĩa rõ ràng, trong khi "indétermination" lại nhấn mạnh vào trạng thái không xác định.
Một số thành ngữ (idioms) liên quan:
  • Không thành ngữ cụ thể nào nổi bật với từ "indétermination", nhưng trong ngữ cảnh nói về sự không chắc chắn, bạn có thể sử dụng cụm từ như "dans le flou" (trong sự mơ hồ).
danh từ giống cái
  1. tính không xác định, tính không định
  2. tính do dự, tính lưỡng lự
  3. (toán học) tính vô định

Comments and discussion on the word "indétermination"