Characters remaining: 500/500
Translation

détermination

Academic
Friendly

Từ "détermination" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la détermination). Từ này nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu có thể được hiểu như sau:

Cách sử dụng nâng cao
  • Être déterminé(e): Nghĩa là "kiên quyết" hoặc " quyết tâm". Ví dụ:

    • Je suis déterminé à réussir cet examen: Tôi quyết tâm thi đỗ kỳ thi này.
  • Avoir de la détermination: Nghĩa là " sự quyết tâm". Ví dụ:

    • Il faut avoir de la détermination pour atteindre ses objectifs: Cần sự quyết tâm để đạt được mục tiêu của mình.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Résolution: Nghĩa là "sự quyết định" hoặc "quyết tâm". Ví dụ:

    • Sa résolution de changer de vie: Quyết tâm thay đổi cuộc sống của ấy.
  • Volonté: Nghĩa là "ý chí" hoặc "nguyện vọng". Ví dụ:

    • Avoir la volonté de réussir: Có ý chí để thành công.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Avoir la détermination de...: quyết tâm để làm gì. Ví dụ:

    • Avoir la détermination de surmonter les obstacles: quyết tâm vượt qua những trở ngại.
  • Détermination face à l'adversité: Quyết tâm khi đối mặt với khó khăn.

Phân biệt với các biến thể
  • Déterminé(e): Tính từ, có nghĩa là "đã được xác định" hoặc "quyết tâm". Ví dụ:

    • Il est déterminé à gagner: Anh ấy quyết tâm thắng.
  • Déterminer: Động từ, có nghĩa là "xác định". Ví dụ:

    • Nous devons déterminer la cause du problème: Chúng ta cần xác định nguyên nhân của vấn đề.
Kết luận

Tóm lại, "détermination" không chỉ thể hiện sự xác định mà còn thể hiện quyết tâm trong hành động.

danh từ giống cái
  1. sự xác định
    • La détermination d'un date
      sự xác định một ngày tháng
  2. quyết định
  3. sự quyết tâm; tính quả quyết
    • Prendre la détermination de chasser les agresseurs
      quyết tâm đánh đuổi bọn xâm lược
    • Montrer de la détermination
      tỏ rõ tính quả quyết

Comments and discussion on the word "détermination"