Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
insipidité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính không có vị, tính lạt lẽo
    • L'insipidité d'un aliment
      tính không vị của một thức ăn
  • (nghĩa bóng) tính vô vị
    • L'insipidité d'une oeuvre
      tính vô vị của một tác phẩm
Related words
Comments and discussion on the word "insipidité"