Characters remaining: 500/500
Translation

odoriférant

Academic
Friendly

Từ "odoriférant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "tỏa ra mùi thơm" hoặc " khả năng tạo ra mùi thơm". Từ này thường được dùng để mô tả những thứ hương thơm dễ chịu, thườngtrong bối cảnh của thực vật, hoa cỏ hoặc các sản phẩm tạo hương liệu.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Định nghĩa: "Odoriférant" dùng để chỉ những thứ khả năng phát tán mùi thơm. Từ này nguồn gốc từ tiếng Latin "odoriferans", kết hợp giữa "odor" (mùi) "ferre" (mang).

  • Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Từ "odoriférant" có thể được chia theo giống số:

    • Giống cái: odoriférante (ví dụ: prairie odoriférante - đồng cỏ tỏa mùi thơm).
    • Số nhiều: odoriférants (nam), odoriférantes (nữ).
  • Từ gần giống:

    • Fragrant: Từ này cũng có nghĩa là "tỏa mùi thơm" nhưng thường dùng để chỉ những thứ có mùi hương dễ chịu hơn.
    • Aromatique: Từ này nghĩa là " hương vị hoặc hương thơm đặc biệt", thường liên quan đến gia vị hoặc thực phẩm.
Từ đồng nghĩa:
  • Parfumé: Có nghĩa là "được làm thơm" hoặc " hương thơm".
  • Scented: Một từ tiếng Anh có nghĩa tương tự, thường dùng để chỉ các sản phẩm có mùi hương như nến hoặc phòng.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "odoriférant" không nhiều thành ngữ (idioms) trực tiếp liên quan. Tuy nhiên, khi nói về mùi hương trong tiếng Pháp, bạn có thể sử dụng một số cụm từ như:

tính từ
  1. tỏa mùi thơm
    • Prairie odoriférante
      đồng cỏ tỏa mùi thơm

Antonyms

Comments and discussion on the word "odoriférant"