Characters remaining: 500/500
Translation

partiellement

Academic
Friendly

Từ "partiellement" là một phó từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "một phần" hoặc "bộ phận". được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó không hoàn toàn, chỉmột phần của . Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả tình trạng, khối lượng, hoặc mức độ.

Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Phrase: "Le projet est partiellement terminé."
    • Dịch: "Dự án đã hoàn thành một phần."
    • Trong câu này, "partiellement" cho biết rằng dự án chưa hoàn thành hoàn toàn.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • Phrase: "Le système fonctionne partiellement."
    • Dịch: "Hệ thống hoạt động một phần."
    • Điều này có nghĩahệ thống không hoạt động hoàn toàn bình thường.
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh tài chính:

    • Phrase: "Le remboursement a été effectué partiellement."
    • Dịch: "Việc hoàn trả đã được thực hiện một phần."
    • Đâymột cách diễn đạt cho thấy rằng chỉ một phần tiền đã được hoàn trả.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Phân biệt với các từ gần giống:

    • "Totalement" (hoàn toàn) là từ trái nghĩa với "partiellement". Nếu "partiellement" chỉ ra rằng một cái gì đó chỉ được thực hiện một phần, thì "totalement" cho thấy đã được thực hiện hoàn toàn.
    • "Complètement" (hoàn tất) cũngý nghĩa tương tự như "totalement", nhưng đôi khi có thể mang sắc thái khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "En partie" (một phần) có thể được sử dụng thay cho "partiellement" trong nhiều trường hợp.
    • "Partie" (phần) cũng có thể được sử dụng để diễn tả khái niệm về sự không toàn vẹn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm động từ cụ thể nào nổi bật liên quan trực tiếp đến "partiellement", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "partiellement d'accord" (đồng ý một phần) trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "partiellement", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn truyền đạt đúng mức độ hoặc tình trạng bạn muốn nói tới. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kỹ thuật, tài chính, y tế, nhiều lĩnh vực khác.
phó từ
  1. một phần, bộ phận

Antonyms

Words Mentioning "partiellement"

Comments and discussion on the word "partiellement"