Characters remaining: 500/500
Translation

entièrement

Academic
Friendly

Từ "entièrement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "hoàn toàn" hoặc "toàn bộ". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều đóđầy đủ, không thiếu sót hoặc không bị hạn chế.

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Diễn tả sự toàn vẹn hoặc đầy đủ:

    • Ví dụ: Je suis entièrement d'accord avec toi. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
    • đây, "entièrement" nhấn mạnh mức độ đồng ý, cho thấy không sự nghi ngờ hay điều kiện nào.
  2. Diễn tả sự hoàn thành:

    • Ví dụ: Le projet est terminé entièrement. (Dự án đã hoàn thành hoàn toàn.)
    • Trong trường hợp này, từ "entièrement" chỉ ra rằng dự án đã hoàn tất không còn phần nào chưa thực hiện.
  3. Diễn tả sự bao hàm:

    • Ví dụ: Cette offre est valable uniquement pour les membres entièrement inscrits. (Ưu đãi này chỉ áp dụng cho những thành viên đã đănghoàn toàn.)
    • đây, "entièrement" có nghĩachỉ những người đã hoàn tất tất cả các bước đăng ký.
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "totalement" (toàn bộ, hoàn toàn)
    • "complètement" (hoàn toàn, đầy đủ)
  • Từ gần giống:

    • "partiellement" (một phần)
    • "en partie" (một phần)
Chú ý:
  • "Entièrement" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức, trong khi "totalement" "complètement" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
  • Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu nhầm về mức độ bạn muốn diễn đạt.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "entièrement", bạn có thể tìm thấy một số cụm từ có nghĩa tương tự như:

Kết luận:

"Entièrement" là một phó từ quan trọng trong tiếng Pháp, giúp bạn diễn đạt sự chắc chắn mức độ hoàn chỉnh trong nhiều tình huống khác nhau.

phó từ
  1. hoàn toàn
    • Être entièrement d'accord
      hoàn toàn đồng ý

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "entièrement"