Từ tiếng Pháp "protectionnisme" (danh từ giống đực) có nghĩa là chế độ thuế quan bảo hộ trong kinh tế. Đây là một chính sách mà chính phủ áp dụng nhằm bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh của hàng hóa nhập khẩu. Mục đích của protectionnisme là để giữ gìn việc làm, thúc đẩy sản xuất trong nước và đảm bảo an ninh kinh tế.
Các cách sử dụng và ví dụ
"Dans un contexte de mondialisation, le protectionnisme peut être perçu comme une réponse légitime aux défis économiques." (Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chế độ thuế quan bảo hộ có thể được coi là một phản ứng hợp lý trước những thách thức kinh tế.)
Protectionnisme (danh từ) là chế độ bảo hộ.
Protectionniste (tính từ) để chỉ các chính sách hoặc người ủng hộ chế độ bảo hộ, ví dụ: "Les politiques protectionnistes peuvent nuire aux relations commerciales internationales." (Các chính sách bảo hộ có thể gây hại cho quan hệ thương mại quốc tế.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Nationalisme économique: chủ nghĩa dân tộc kinh tế, nhấn mạnh việc ưu tiên lợi ích kinh tế quốc gia.
Barrières douanières: rào cản thuế quan, chỉ các biện pháp thuế quan mà một quốc gia áp dụng để bảo vệ hàng hóa nội địa.
Một số idioms và cụm từ liên quan
"Fermer les frontières": Đóng cửa biên giới, ám chỉ việc áp dụng các biện pháp bảo hộ mạnh mẽ.
"Lutter contre la concurrence étrangère": Đấu tranh chống lại sự cạnh tranh từ nước ngoài.
Cụm động từ
"Adopter une politique protectionniste": Thông qua một chính sách bảo hộ.
"Imposer des tarifs douaniers": Áp đặt thuế quan, thường được liên kết với chế độ bảo hộ.
Kết luận
Tóm lại, "protectionnisme" là một khái niệm quan trọng trong kinh tế, liên quan đến việc bảo vệ nền kinh tế quốc gia thông qua việc hạn chế sự cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu.