Characters remaining: 500/500
Translation

protectionnisme

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "protectionnisme" (danh từ giống đực) có nghĩachế độ thuế quan bảo hộ trong kinh tế. Đâymột chính sách chính phủ áp dụng nhằm bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh của hàng hóa nhập khẩu. Mục đích của protectionnismeđể giữ gìn việc làm, thúc đẩy sản xuất trong nước đảm bảo an ninh kinh tế.

Các cách sử dụng ví dụ
  1. Câu cơ bản:

    • "Le protectionnisme est souvent critiqué par les économistes." (Chế độ thuế quan bảo hộ thường bị các nhà kinh tế chỉ trích.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans un contexte de mondialisation, le protectionnisme peut être perçu comme une réponse légitime aux défis économiques." (Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chế độ thuế quan bảo hộ có thể được coi là một phản ứng hợptrước những thách thức kinh tế.)
  3. Chú ý phân biệt:

    • Protectionnisme (danh từ) là chế độ bảo hộ.
    • Protectionniste (tính từ) để chỉ các chính sách hoặc người ủng hộ chế độ bảo hộ, ví dụ: "Les politiques protectionnistes peuvent nuire aux relations commerciales internationales." (Các chính sách bảo hộ có thể gây hại cho quan hệ thương mại quốc tế.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Nationalisme économique: chủ nghĩa dân tộc kinh tế, nhấn mạnh việc ưu tiên lợi ích kinh tế quốc gia.
  • Barrières douanières: rào cản thuế quan, chỉ các biện pháp thuế quan một quốc gia áp dụng để bảo vệ hàng hóa nội địa.
Một số idioms cụm từ liên quan
  • "Fermer les frontières": Đóng cửa biên giới, ám chỉ việc áp dụng các biện pháp bảo hộ mạnh mẽ.
  • "Lutter contre la concurrence étrangère": Đấu tranh chống lại sự cạnh tranh từ nước ngoài.
Cụm động từ
  • "Adopter une politique protectionniste": Thông qua một chính sách bảo hộ.
  • "Imposer des tarifs douaniers": Áp đặt thuế quan, thường được liên kết với chế độ bảo hộ.
Kết luận

Tóm lại, "protectionnisme" là một khái niệm quan trọng trong kinh tế, liên quan đến việc bảo vệ nền kinh tế quốc gia thông qua việc hạn chế sự cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu.

danh từ giống đực
  1. (kinh tế) chế độ thuế quan bảo hộ

Words Mentioning "protectionnisme"

Comments and discussion on the word "protectionnisme"