Characters remaining: 500/500
Translation

remembrement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "remembrement" là một danh từ giống đực (le remembrement) có nghĩasự tập trung hoặc tổ chức lại các mảnh đất nông nghiệp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp quảnđất đai, nhằm chỉ quá trình hợp nhất các thửa đất nhỏ lẻ thành những thửa lớn hơn để cải thiện hiệu quả sản xuất quản lý.

Định nghĩa chi tiết:
  • Remembrement: Quá trình tổ chức, sắp xếp lại các mảnh đất nông nghiệp để tạo ra các thửa đất lớn hơn, giúp nông dân dễ dàng canh tác, quản tối ưu hóa sản xuất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh nông nghiệp:

    • "Le remembrement des terres agricoles permet une meilleure gestion des ressources." (Việc tổ chức lại các mảnh đất nông nghiệp cho phép quảntài nguyên tốt hơn.)
  2. Trong chính sách quảnđất đai:

    • "Le gouvernement a mis en place un programme de remembrement pour soutenir les agriculteurs." (Chính phủ đã triển khai một chương trình tổ chức lại đất đai để hỗ trợ nông dân.)
Các biến thể:
  • Remembrer: Động từ có nghĩatổ chức lại hoặc kết hợp lại.
    • Ví dụ: "Nous devons remembrer ces parcelles pour faciliter le travail des agriculteurs." (Chúng ta cần tổ chức lại các thửa đất này để tạo điều kiện thuận lợi cho công việc của nông dân.)
Từ gần giống:
  • Rassemblement: Có nghĩasự tập hợp, nhưng không nhất thiết liên quan đến đất đai.
  • Consolidation: Thường chỉ việc củng cố hoặc làm cho mạnh mẽ hơn, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Réorganisation: Tổ chức lại, có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ riêng nông nghiệp.
  • Fusion: Hợp nhất, thường được dùng trong bối cảnh kết hợp các thực thể khác nhau.
Một số câu thành ngữ (idioms) hoặc cụm động từ liên quan:
  • Mettre en commun: Tập hợp lại, thường dùng trong ngữ cảnh chia sẻ tài nguyên hoặc thông tin.
  • Faire le tri: Phân loại, có thể liên quan đến việc lựa chọn đất đai hoặc tài sản.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "remembrement" thường chỉ được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp quảnđất đai. Nếu bạn nói về việc tổ chức lại thứ khác (như công việc, thông tin), hãy sử dụng các từ khác như "réorganisation" hoặc "tri".
danh từ giống đực
  1. sự tập trung ruộng đất

Comments and discussion on the word "remembrement"