Characters remaining: 500/500
Translation

seesaw

/'si:sɔ:/
Academic
Friendly

Từ "seesaw" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích dễ hiểu về từ này cùng với dụ minh họa.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Danh từ: "Seesaw" thường được hiểu một ván bập bênh, một trò chơi thường thấysân chơi dành cho trẻ em. hình dạng dài, được đặtgiữa có thể đẩy lên xuống khi người chơi ngồihai đầu.
2. Sử dụng trong câu:
  • Chơi bập bênh:
    • "The children are playing on the seesaw in the park." (Những đứa trẻ đang chơi bập bênh trong công viên.)
3. Các nghĩa khác của "seesaw":
  • Động từ: "Seesaw" còn có thể dùng như một động từ, nghĩa chuyển động lên xuống hoặc dao động.

    • dụ: "The boat began to seesaw on the waves." (Chiếc thuyền bắt đầu lắc lư trên những con sóng.)
  • Tính từ: Dùng để mô tả một cái đó không ổn định, thường xuyên thay đổi.

    • dụ: "The seesaw motion of the stock market makes investors nervous." (Chuyển động cò cưa của thị trường chứng khoán khiến các nhà đầu lo lắng.)
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Seesaw policy: Chỉ một chính sách không ổn định, thay đổi liên tục.
    • dụ: "The government’s seesaw policy on tax reforms confused the public." (Chính sách không ổn định của chính phủ về cải cách thuế đã khiến công chúng bối rối.)
5. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Teeter-totter: một từ đồng nghĩa khác với "seesaw", thường được sử dụngmột số vùng của Mỹ.
  • Wobble: có nghĩa lắc lư, không ổn định, giống như cách "seesaw" mô tả chuyển động.
6. Các cụm từ idioms liên quan:
  • Seesaw back and forth: có nghĩa di chuyển qua lại hoặc dao động giữa hai trạng thái.
    • dụ: "The debate seesawed back and forth without reaching a conclusion." (Cuộc tranh luận đã dao động qua lại không đi đến kết luận.)
7. Phrasal verbs liên quan:
  • Mặc dù không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "seesaw", bạn có thể sử dụng các động từ như "rock" hoặc "sway" để miêu tả chuyển động tương tự.
Tóm lại:

Từ "seesaw" không chỉ đơn thuần một trò chơi còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. ván bập bênh (trò chơi của trẻ em)
  2. trò chơi bập bênh
    • to play [at] seesaw
      chơi bập bênh
  3. động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng cò cưa
tính từ
  1. đẩy tới, kéo lui, cò cưa
    • seesaw motion
      chuyển động cò cưa
  2. dao động, lưỡng lự, không kiên định
    • seesaw policy
      chính sách không kiên định
phó từ
  1. đẩy tới, kéo lui, cò cưa
Idioms
  • to go seasaw
    lắc lư, lui tới
nội động từ
  1. chơi bập bênh
  2. bập bênh, đẩy tới, kéo lui, cò cưa
  3. lưỡng lự, dao động

Words Mentioning "seesaw"

Comments and discussion on the word "seesaw"