Characters remaining: 500/500
Translation

spiritualiste

Academic
Friendly

Từ "spiritualiste" trong tiếng Pháp có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ, có nghĩa là "duy linh" hoặc "người thuyết duy linh". Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa:
  1. Tính từ: "spiritualiste" dùng để mô tả một thứ đó liên quan đến tâm linh hoặc các khía cạnh phi vật chất của cuộc sống.
  2. Danh từ: "spiritualiste" dùng để chỉ một người tin tưởng vào các khía cạnh tâm linh, hoặc theo thuyết duy linh, tức là những người tin vào sự tồn tại của linh hồn, thế giới tâm linh, các hiện tượng siêu nhiên.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "Elle a une approche spiritualiste de la vie." ( ấy có một cách tiếp cận tâm linh trong cuộc sống.)
  2. Danh từ:

    • "Il est un spiritualiste qui croit en la communication avec les esprits." (Ông ấymột người thuyết duy linh tin vào việc giao tiếp với các linh hồn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc triết học, từ "spiritualiste" có thể được dùng để mô tả một trường phái tư tưởng. Ví dụ:
    • "Le spiritualisme est souvent opposé au matérialisme." (Duy linh thường trái ngược với thuyết vật chất.)
Các biến thể của từ:
  • Spiritualisme (danh từ): chỉ thuyết duy linh.
  • Spiritualité (danh từ): chỉ sự tâm linh, phong cách sống hoặc sự thực hành liên quan đến tâm linh.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Métaphysique: liên quan đến các vấn đề về bản chất của thực tại, thường liên quan đến thần học.
  • Esotérique: liên quan đến những kiến thức bí ẩn, thường chỉ được hiểu bởi một nhóm người nhỏ.
Idioms cụm động từ:
  • "Être en quête de spiritualité": (Tìm kiếm sự tâm linh) dùng để chỉ một người đang tìm kiếm ý nghĩa sâu xa hơn trong cuộc sống.
  • "S'éveiller spirituellement": (Thức tỉnh tâm linh) dùng để chỉ quá trình phát triển nhận thức giác ngộ về các vấn đề tâm linh.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "spiritualiste", cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào cách được sử dụng.
tính từ
  1. duy linh
danh từ
  1. người thuyết duy linh

Words Mentioning "spiritualiste"

Comments and discussion on the word "spiritualiste"